Thực đơn
Danh_sách_thí_sinh_tham_gia_Produce_X_101 Thí sinhTên chuyển tự Latinh được công bố trên trang web chính thức.[1]
Chú thích màuCông ty quản lý | Tên | Năm sinh | Đánh giá của giám khảo | Xếp hạng | |||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
#1 | #2 | Tập 1 | Tập 2 | Tập 3 | Tập 5 | Tập 6 | Tập 8 | Tập 11 | Tập 12 | Tổng số lượt bình chọn | Kết quả cuối cùng | ||||||||
Latinh | Hangul | # | # | # | # | Bình chọn | # | # | Bình chọn | # | Bình chọn | # | Bình chọn | ||||||
Thực tập sinh tự do (개인연습생) | Kang Seok-hwa[lower-alpha 1] | 강석화 | 2000 | C | B | 21 | 29 | 35 | 35 | 156,788 | 34 | 35 | Bị loại ở vòng loại trừ thứ hai | 35 | |||||
Kim Sung-yeon[lower-alpha 1][lower-alpha 2] | 김성연 | 2002 | C | B | 54 | 52 | 56 | 59 | 68,946 | 49 | 45 | Bị loại ở vòng loại trừ thứ hai | 45 | ||||||
Lee Eugene[lower-alpha 3] | 이유진 | 2004 | X | F | 7 | 12 | 16 | 27 | 247,706 | 53 | 55 | Bị loại ở vòng loại trừ thứ hai | 55 | ||||||
Lee Hyeop | 이협 | 1999 | C | C | 40 | 48 | 52 | 49 | 85,520 | 40 | 26 | 418,222 | 24 | Bị loại ở vòng loại trừ thứ ba | 24 | ||||
Park Jin-yeol | 박진열 | 2001 | C | C | 64 | 64 | 73 | 81 | Bị loại ở vòng loại trừ thứ nhất | 81 | |||||||||
Lee Ha-min | 이하민 | 1996 | A | B | 50 | 58 | 67 | 63 | Bị loại ở vòng loại trừ thứ nhất | 63 | |||||||||
Im Si-u | 임시우 | 1999 | D | — | 51 | Rời chương trình[3] | - | ||||||||||||
Jung Young-bin | 정영빈 | 1998 | B | B | 62 | 61 | 62 | 68 | Bị loại ở vòng loại trừ thứ nhất | 68 | |||||||||
Choi Su-hwan | 최수환 | 2001 | A | A | 56 | 56 | 24 | 24 | 280,824 | 28 | 29 | 363,605 | 28 | Bị loại ở vòng loại trừ thứ ba | 28 | ||||
A.CONIC (에이코닉) | Kwon Tae-eun | 권태은 | 1999 | X | F | 74 | 57 | 66 | 46 | 93,285 | 32 | 34 | Bị loại ở vòng loại trừ thứ hai | 34 | |||||
AAP.Y | Jung Myung-hoon | 정명훈 | 1997 | B | C | 90 | 69 | 71 | 71 | Bị loại ở vòng loại trừ thứ nhất | 71 | ||||||||
Kang Hyeon-su[lower-alpha 4] | 강현수 | 1996 | A | A | 79 | 59 | 69 | 40 | 119,932 | 22 | 20 | 660,757 | 26 | Bị loại ở vòng loại trừ thứ ba | 26 | ||||
Lee Mi-dam[lower-alpha 1] | 이미담 | 1997 | B | C | 32 | 30 | 36 | 36 | 148,119 | 38 | 37 | Bị loại ở vòng loại trừ thứ hai | 37 | ||||||
Around US Entertainment (어라운드어스) | Woo Je-won | 우제원 | 1998 | A | B | 63 | 60 | 55 | 55 | 72,957 | 50 | 54 | Bị loại ở vòng loại trừ thứ hai | 54 | |||||
Jeong Jae-hun | 정재훈 | 2000 | A | C | 65 | 66 | 59 | 60 | 68,564 | 47 | 39 | Bị loại ở vòng loại trừ thứ hai | 39 | ||||||
Choi Si-hyuk | 최시혁 | 2000 | B | C | 69 | 70 | 74 | 79 | Bị loại ở vòng loại trừ thứ nhất | 79 | |||||||||
Astory Entertainment (애스토리) | Heo Jin-ho | 허진호 | 1998 | C | B | 94 | 89 | 93 | 83 | Bị loại ở vòng loại trừ thứ nhất | 83 | ||||||||
Jeon Hyun-woo | 전현우 | 1997 | B | B | 35 | 51 | 63 | 64 | Bị loại ở vòng loại trừ thứ nhất | 64 | |||||||||
Brand New Music (브랜뉴뮤직) | Hong Seong-jun | 홍성준 | 1999 | B | F | 53 | 23 | 33 | 37 | 143,400 | 56 | 51 | Bị loại ở vòng loại trừ thứ hai | 51 | |||||
Kim Si-hun | 김시훈 | 1999 | B | A | 43 | 17 | 19 | 18 | 350,549 | 25 | 24 | 456,615 | 27 | Bị loại ở vòng loại trừ thứ ba | 27 | ||||
Lee Eun-sang | 이은상 | 2002 | A | C | 14 | 2 | 3 | 5 | 931,256 | 6 | 6 | 1,313,074 | 9 | 230,716 | 13 | 689,489 | 3,164,535 | X | |
Yun Jeong-hwan | 윤정환 | 2001 | A | B | 58 | 18 | 23 | 31 | 212,257 | 35 | 38 | Bị loại ở vòng loại trừ thứ hai | 38 | ||||||
C9 Entertainment | Keum Dong-hyun | 금동현 | 2003 | B | C | 23 | 26 | 30 | 17 | 360,277 | 16 | 19 | 680,687 | 10 | 187,264 | 14 | 674,500 | 1,902,728 | 14 |
Lee Jae-bin | 이재빈 | 2000 | B | C | 73 | 88 | 91 | 95 | Bị loại ở vòng loại trừ thứ nhất | 95 | |||||||||
Chandelier Music | Peak[lower-alpha 5] | 픽 | 2001 | D | D | 34 | 42 | 51 | 58 | 69,707 | 51 | 50 | Bị loại ở vòng loại trừ thứ hai | 50 | |||||
Cre.ker Entertainment (크래커) | Kwon Hui-jun | 권희준 | 2001 | X | F | 44 | 46 | 50 | 53 | 79,864 | 52 | 56 | Bị loại ở vòng loại trừ thứ hai | 56 | |||||
DS Entertainment | Steven Kim | 스티븐 킴 | 2000 | X | D | 70 | 72 | 79 | 72 | Bị loại ở vòng loại trừ thứ nhất | 72 | ||||||||
DSP Media (DSP 미디어) | Lee Hwan | 이환 | 1999 | B | B | 46 | 49 | 60 | 67 | Bị loại ở vòng loại trừ thứ nhất | 67 | ||||||||
Lee Jun-hyuk | 이준혁 | 2000 | C | A | 68 | 65 | 75 | 75 | Bị loại ở vòng loại trừ thứ nhất | 75 | |||||||||
Son Dong-pyo | 손동표 | 2002 | B | A | 6 | 6 | 7 | 7 | 710,483 | 12 | 11 | 1,049,918 | 12 | 178,034 | 6 | 824,389 | 2,762,824 | 6 | |
E Entertainment (E엔터) | Lee Won-jun | 이원준 | 2002 | B | D | 77 | 83 | 43 | 44 | 110,290 | 36 | 47 | Bị loại ở vòng loại trừ thứ hai | 47 | |||||
Won Hyuk | 원혁 | 2002 | B | D | 83 | 99 | 57 | 57 | 70,759 | 48 | 33 | Bị loại ở vòng loại trừ thứ hai | 33 | ||||||
Enfant Terrible Company (앙팡테리블) | Choi Byung-hoon | 최병훈 | 2000 | D | F | 91 | 94 | 97 | 98 | Bị loại ở vòng loại trừ thứ nhất | 98 | ||||||||
ESteem Entertainment | Kim Seung-hwan | 김승환 | 1999 | X | F | 81 | 80 | 83 | 89 | Bị loại ở vòng loại trừ thứ nhất | 89 | ||||||||
Kim Jin-gon | 김진곤 | 1998 | X | D | 61 | 55 | 65 | 62 | Bị loại ở vòng loại trừ thứ nhất | 62 | |||||||||
Anzardi Timothée | 앙자르디 디모데 | 1999 | X | F | 49 | 53 | 61 | 61 | Bị loại ở vòng loại trừ thứ nhất | 61 | |||||||||
Yuri | 유리 | 1994 | B | D | 33 | 34 | 27 | 29 | 216,426 | 33 | 40 | Bị loại ở vòng loại trừ thứ hai | 40 | ||||||
Fantagio (판타지오) | Han Gi-chan | 한기찬 | 1998 | X | C | 16 | 22 | 25 | 33 | 196,506 | 46 | 57 | Bị loại ở vòng loại trừ thứ hai | 57 | |||||
Gost Agency | Lee Sang-ho | 이상호 | 1997 | X | X | 95 | 90 | 96 | 88 | Bị loại ở vòng loại trừ thứ nhất | 88 | ||||||||
Yun Hyun-jo | 윤현조 | 1997 | X | F | 98 | 81 | 90 | 96 | Bị loại ở vòng loại trừ thứ nhất | 96 | |||||||||
Happy Face Entertainment (해피페이스) | Won Hyun-sik | 원현식 | 1997 | C | D | 72 | 73 | 76 | 77 | Bị loại ở vòng loại trừ thứ nhất | 77 | ||||||||
HONGYI | Wei Zi Yue[lower-alpha 6] | 위자월 | 1998 | C | F | 31 | 43 | 31 | 34 | 171,595 | 45 | 43 | Bị loại ở vòng loại trừ thứ hai | 43 | |||||
Tony | 토니 | 2002 | A | F | 55 | 44 | 21 | 20 | 326,901 | 24 | 27 | 410,110 | 19 | 127,231 | 20 | 284,789 | 1,149,031 | 20 | |
iMe KOREA (아이엠이코리아) | Lee Se-jin | 이세진 | 1996 | X | F | 8 | 14 | 13 | 13 | 459,837 | 20 | 21 | 632,247 | 20 | 125,530 | 18 | 464,655 | 1,682,269 | 18 |
Jellyfish Entertainment (젤리피쉬) | Kim Min-kyu | 김민규 | 2001 | X | D | 1 | 3 | 2 | 2 | 1,033,132 | 3 | 10 | 1,238,668 | 5 | 290,944 | 17 | 472,150 | 3,034,894 | 17 |
Choi Jun-seong | 최준성 | 2002 | B | D | 59 | 63 | 40 | 39 | 120,879 | 41 | 46 | Bị loại ở vòng loại trừ thứ hai | 46 | ||||||
JH1 Entertainment | Uehara Jun | 우에하라 준 | 1996 | D | C | 88 | 96 | 82 | 91 | Bị loại ở vòng loại trừ thứ nhất | 91 | ||||||||
JYP Entertainment | Yun Seo-bin | 윤서빈 | 1999 | C | X | 12 | Rời chương trình[4] | - | |||||||||||
Kiwi Media Group (키위미디어그룹) | Kim Hyeong-min | 김형민 | 1999 | D | C | 97 | 79 | 89 | 90 | Bị loại ở vòng loại trừ thứ nhất | 90 | ||||||||
Lim Da-hun | 임다훈 | 2000 | C | D | 100 | 91 | 98 | 97 | Bị loại ở vòng loại trừ thứ nhất | 97 | |||||||||
Song Chang-ha | 송창하 | 2000 | C | C | 71 | 74 | 78 | 73 | Bị loại ở vòng loại trừ thứ nhất | 73 | |||||||||
Krazy Entertainment (크레이지) | Kim Kwan-woo | 김관우 | 1997 | D | D | 80 | 75 | 80 | 80 | Bị loại ở vòng loại trừ thứ nhất | 80 | ||||||||
Maroo Entertainment (마루기획) | Lee Jin-woo | 이진우 | 2004 | C | B | 10 | 19 | 14 | 12 | 493,042 | 4 | 8 | 1,259,112 | 22 | Bị loại ở vòng loại trừ thứ ba | 22 | |||
Lee Tae-seung | 이태승 | 2003 | X | F | 26 | 47 | 47 | 48 | 86,239 | 55 | 53 | Bị loại ở vòng loại trừ thứ hai | 53 | ||||||
Lee Woo-jin | 이우진 | 2003 | X | F | 52 | 71 | 54 | 50 | 84,822 | 42 | 41 | Bị loại ở vòng loại trừ thứ hai | 41 | ||||||
MBK Entertainment | Kim Yeong-sang [lower-alpha 7] | 김영상 | 1997 | D | F | 93 | 50 | 58 | 65 | Bị loại ở vòng loại trừ thứ nhất | 65 | ||||||||
Nam Do-hyon[lower-alpha 8] | 남도현 | 2004 | A | D | 37 | 4 | 5 | 6 | 844,597 | 7 | 7 | 1,265,468 | 7 | 272,795 | 8 | 764,433 | 3,147,303 | 8 | |
Lee Han-gyul[lower-alpha 9] | 이한결 | 1999 | C | D | 41 | 28 | 28 | 21 | 326,482 | 17 | 15 | 928,085 | 16 | 172,067 | 7 | 794,411 | 2,221,045 | 7 | |
Million Market (밀리언마켓) | Yoo Geun-min | 유건민 | 1998 | C | D | 101 | 77 | 68 | 70 | Bị loại ở vòng loại trừ thứ nhất | 70 | ||||||||
MLD Entertainment | Kim Dong-bin[lower-alpha 10] | 김동빈 | 2001 | B | C | 18 | 16 | 17 | 26 | 267,398 | 37 | 42 | Bị loại ở vòng loại trừ thứ hai | 42 | |||||
Music Works (뮤직웍스) | Kim Kook-heon[lower-alpha 11][lower-alpha 2] | 김국헌 | 1997 | A | A | 29 | 13 | 15 | 16 | 361,172 | 18 | 22 | 604,095 | 21 | Bị loại ở vòng loại trừ thứ ba | 21 | |||
Song Yu-vin[lower-alpha 11][lower-alpha 12] | 송유빈 | 1998 | A | A | 17 | 5 | 8 | 8 | 679,286 | 9 | 12 | 1,015,134 | 17 | 152,724 | 16 | 479,644 | 2,326,788 | 16 | |
NEST Entertainment | Oh Sae-bom | 오새봄 | 1994 | C | C | 99 | 76 | 64 | 69 | Bị loại ở vòng loại trừ thứ nhất | 69 | ||||||||
Park Yun-sol[lower-alpha 13] | 박윤솔 | 1996 | C | A | 82 | 84 | 49 | 43 | 110,322 | 43 | 48 | Bị loại ở vòng loại trừ thứ hai | 48 | ||||||
Oui Entertainment (위) | Kim Yo-han | 김요한 | 1999 | A | C | 3 | 1 | 1 | 1 | 1,094,299 | 5 | 3 | 1,458,183 | 1 | 582,503 | 1 | 1,334,011 | 4,468,996 | 1 |
Plan A Entertainment (플랜에이) | Choi Byung-chan[lower-alpha 14] | 최병찬 | 1997 | A | A | 20 | 25 | 20 | 19 | 329,821 | 14 | 16 | 888,115 | Rời chương trình[5] | - | ||||
Han Seung-woo[lower-alpha 14] | 한승우 | 1994 | A | A | 39 | 39 | 34 | 30 | 212,352 | 13 | 9 | 1,248,496 | 4 | 329,581 | 3 | 1,079,200 | 3,869,629 | 3 | |
Plasma Entertainment (플라즈마) | Park Si-on | 박시온 | 2002 | X | F | 84 | 95 | 85 | 93 | Bị loại ở vòng loại trừ thứ nhất | 93 | ||||||||
SF Entertainment | Sung Min-seo | 성민서 | 2001 | D | D | 92 | 82 | 92 | 87 | Bị loại ở vòng loại trừ thứ nhất | 87 | ||||||||
sidusHQ (싸이더스HQ) | Park Sun-ho[lower-alpha 15] | 박선호 | 1993 | B | B | 36 | 8 | 10 | 14 | 417,093 | 26 | 28 | 397,067 | 25 | Bị loại ở vòng loại trừ thứ ba | 25 | |||
Source Music (쏘스뮤직) | Kim Hyeon-bin | 김현빈 | 2002 | D | A | 28 | 27 | 29 | 23 | 290,830 | 27 | 25 | 432,101 | 30 | Bị loại ở vòng loại trừ thứ ba | 30 | |||
Yoon Min-gook | 윤민국 | 2002 | D | B | 96 | 85 | 99 | 92 | Bị loại ở vòng loại trừ thứ nhất | 92 | |||||||||
Tsai Chia Hao | 채가호 | 1998 | D | C | 57 | 62 | 72 | 78 | Bị loại ở vòng loại trừ thứ nhất | 78 | |||||||||
Starship Entertainment (스타쉽) | Ham Won-jin | 함원진 | 2001 | D | A | 19 | 15 | 12 | 10 | 578,263 | 10 | 14 | 942,284 | 18 | 145,789 | 19 | 359,733 | 2,026,069 | 19 |
Kang Min-hee | 강민희 | 2002 | X | D | 11 | 20 | 18 | 22 | 311,174 | 23 | 23 | 564,822 | 14 | 173,169 | 10 | 749,444 | 1,798,609 | 10 | |
Koo Jung-mo | 구정모 | 2000 | X | F | 2 | 9 | 9 | 9 | 669,616 | 8 | 5 | 1,334,726 | 15 | 172,337 | 12 | 704,748 | 2,881,427 | 13 | |
Moon Hyun-bin | 문현빈 | 2000 | D | A | 27 | 36 | 41 | 41 | 115,595 | 39 | 32 | Bị loại ở vòng loại trừ thứ hai | 32 | ||||||
Song Hyeong-jun | 송형준 | 2002 | X | D | 9 | 10 | 4 | 3 | 1,024,849 | 2 | 4 | 1,418,328 | 8 | 242,818 | 4 | 1,049,222 | 3,735,217 | 4 | |
Stone Music Entertainment (스톤뮤직) | Kim Sung-hyun[lower-alpha 16] | 김성현 | 1996 | C | C | 22 | 33 | 39 | 42 | 112,110 | 44 | 44 | Bị loại ở vòng loại trừ thứ hai | 44 | |||||
The South (더사우스) | Nam Dong-hyun [lower-alpha 17] | 남동현 | 1999 | A | C | 45 | 40 | 45 | 52 | 80,485 | 57 | 60 | Bị loại ở vòng loại trừ thứ hai | 60 | |||||
Think About Entertainment (띵크어바웃) | Kim Jun-jae[lower-alpha 8] | 김준재 | 2000 | X | F | 87 | 86 | 87 | 94 | Bị loại ở vòng loại trừ thứ nhất | 94 | ||||||||
TOP Media (티오피미디어) | Kim Woo-seok[lower-alpha 18] | 김우석 | 1996 | B | A | 5 | 7 | 6 | 4 | 933,869 | 1 | 1 | 1,728,930 | 2 | 457,477 | 2 | 1,304,033 | 4,424,309 | 2 |
Lee Jin-hyuk[lower-alpha 18] | 이진혁 | 1996 | B | A | 38 | 35 | 32 | 25 | 274,197 | 11 | 2 | 1,480,425 | 3 | 351,174 | 11 | 719,466 | 2,825,262 | 12 | |
Urban Works Media (얼반웍스) | Byeon Seong-tae | 변성태 | 1998 | D | D | 60 | 67 | 70 | 66 | Bị loại ở vòng loại trừ thứ nhất | 66 | ||||||||
Hong Sung-hyeon | 홍성현 | 1996 | B | C | 86 | 98 | 88 | 85 | Bị loại ở vòng loại trừ thứ nhất | 85 | |||||||||
Kim Dong-kyu | 김동규 | 2000 | C | B | 76 | 78 | 84 | 99 | Bị loại ở vòng loại trừ thứ nhất | 99 | |||||||||
Kim Min-seo | 김민서 | 2002 | D | B | 89 | 87 | 94 | 82 | Bị loại ở vòng loại trừ thứ nhất | 82 | |||||||||
Vine Entertainment (바인) | Baek Jin[lower-alpha 2] | 백진 | 1995 | B | F | 30 | 32 | 42 | 45 | 98,209 | 30 | 36 | Bị loại ở vòng loại trừ thứ hai | 36 | |||||
WM Entertainment | Lee Gyu-hyung | 이규형 | 1994 | C | C | 85 | 97 | 86 | 76 | Bị loại ở vòng loại trừ thứ nhất | 76 | ||||||||
Woollim Entertainment (울림) | Kim Dong-yun | 김동윤 | 2002 | D | B | 15 | 21 | 26 | 32 | 211,787 | 29 | 31 | 354,360 | 23 | Bị loại ở vòng loại trừ thứ ba | 23 | |||
Kim Min-seo | 김민서 | 2002 | X | F | 48 | 54 | 48 | 47 | 87,664 | 54 | 52 | Bị loại ở vòng loại trừ thứ hai | 52 | ||||||
Moon Jun-ho | 문준호 | 2000 | X | F | 25 | 38 | 44 | 51 | 83,743 | 59 | 59 | Bị loại ở vòng loại trừ thứ hai | 59 | ||||||
Joo Chang-uk | 주창욱 | 2001 | D | B | 24 | 31 | 37 | 38 | 140,627 | 31 | 30 | 357,875 | 29 | Bị loại ở vòng loại trừ thứ ba | 29 | ||||
Cha Jun-ho | 차준호 | 2002 | C | C | 4 | 11 | 11 | 11 | 499,672 | 15 | 13 | 1,011,352 | 11 | 181,445 | 9 | 756,939 | 2,449,408 | 9 | |
Hwang Yun-seong | 황윤성 | 2000 | B | D | 13 | 24 | 22 | 15 | 397,255 | 21 | 18 | 689,778 | 13 | 173,360 | 15 | 554,589 | 1,814,982 | 15 | |
WUZO Entertainment | Choi Jin-hwa | 최진화 | 2002 | A | D | 75 | 98 | 81 | 74 | Bị loại ở vòng loại trừ thứ nhất | 74 | ||||||||
YG Entertainment | Hidaka Mahiro[lower-alpha 1] | 히다카 마히로 | 2001 | D | D | 47 | 45 | 53 | 56 | 71,950 | 58 | 49 | Bị loại ở vòng loại trừ thứ hai | 49 | |||||
Wang Jyun Hao[lower-alpha 1] | 왕군호 | 2000 | C | F | 42 | 37 | 46 | 54 | 74,073 | 60 | 58 | Bị loại ở vòng loại trừ thứ hai | 58 | ||||||
Yuehua Entertainment (위에화) | Yu Seong-jun | 유성준 | 2001 | X | F | 78 | 93 | 95 | 86 | Bị loại ở vòng loại trừ thứ nhất | 86 | ||||||||
Cho Seung-youn[lower-alpha 19] | 조승연 | 1996 | B | B | 67 | 41 | 38 | 28 | 235,056 | 19 | 17 | 754,435 | 6 | 281,580 | 5 | 929,312 | 2,200,382 | 5 | |
Hwang Geum-ryul | 황금률 | 1998 | C | B | 66 | 68 | 77 | 84 | Bị loại ở vòng loại trừ thứ nhất | 84 |
Thực đơn
Danh_sách_thí_sinh_tham_gia_Produce_X_101 Thí sinhLiên quan
Danh Danh sách quốc gia có chủ quyền Danh pháp hai phần Danh sách tập phim Naruto Shippuden Danh sách nhà vô địch bóng đá Anh Danh sách di sản thế giới tại Việt Nam Danh sách tập phim Doraemon (2005–2014) Danh sách trận chung kết Cúp C1 châu Âu và UEFA Champions League Danh sách nhân vật trong Thám tử lừng danh Conan Danh sách trường đại học, học viện và cao đẳng tại Việt NamTài liệu tham khảo
WikiPedia: Danh_sách_thí_sinh_tham_gia_Produce_X_101 http://produce-x-101.mnet.com/pc/profile/0 http://www.newsen.com/news_view.php?uid=2019032117... https://entertain.naver.com/now/read?oid=018&aid=0... https://entertain.naver.com/read?oid=109&aid=00040... https://m.entertain.naver.com/read?oid=469&aid=000... https://m.entertain.naver.com/read?oid=477&aid=000... https://www.soompi.com/article/1332668wpp/zico-rep...