Thí sinh Danh_sách_thí_sinh_tham_gia_Produce_X_101

Tên chuyển tự Latinh được công bố trên trang web chính thức.[1]

Chú thích màu
  •      Thành viên của X1
  •      Bị loại ở chung kết
  •      Bị loại ở vòng loại trừ thứ ba
  •      Bị loại ở vòng loại trừ thứ hai
  •      Bị loại ở vòng loại trừ thứ nhất
  •      Được cứu (cuộc chiến hồi sinh X)
  •      Rời chương trình
  •      Top 10 của tuần
Công ty quản lýTênNăm sinhĐánh giá của giám khảoXếp hạng
#1#2Tập 1Tập 2Tập 3Tập 5Tập 6Tập 8Tập 11Tập 12Tổng số
lượt bình chọn
Kết quả cuối cùng
LatinhHangul####Bình chọn##Bình chọn#Bình chọn#Bình chọn
Thực tập sinh tự do (개인연습생)Kang Seok-hwa[lower-alpha 1]강석화2000CB21293535156,7883435Bị loại ở vòng loại trừ thứ hai35
Kim Sung-yeon[lower-alpha 1][lower-alpha 2]김성연2002CB5452565968,9464945Bị loại ở vòng loại trừ thứ hai45
Lee Eugene[lower-alpha 3]이유진2004XF7121627247,7065355Bị loại ở vòng loại trừ thứ hai55
Lee Hyeop이협1999CC4048524985,5204026418,22224Bị loại ở vòng loại trừ thứ ba24
Park Jin-yeol박진열2001CC64647381Bị loại ở vòng loại trừ thứ nhất81
Lee Ha-min이하민1996AB50586763Bị loại ở vòng loại trừ thứ nhất63
Im Si-u임시우1999D51Rời chương trình[3]-
Jung Young-bin정영빈1998BB62616268Bị loại ở vòng loại trừ thứ nhất68
Choi Su-hwan최수환2001AA56562424280,8242829363,60528Bị loại ở vòng loại trừ thứ ba28
A.CONIC (에이코닉)Kwon Tae-eun권태은1999XF7457664693,2853234Bị loại ở vòng loại trừ thứ hai34
AAP.YJung Myung-hoon정명훈1997BC90697171Bị loại ở vòng loại trừ thứ nhất71
Kang Hyeon-su[lower-alpha 4]강현수1996AA79596940119,9322220660,75726Bị loại ở vòng loại trừ thứ ba26
Lee Mi-dam[lower-alpha 1]이미담1997BC32303636148,1193837Bị loại ở vòng loại trừ thứ hai37
Around US Entertainment (어라운드어스)Woo Je-won우제원1998AB6360555572,9575054Bị loại ở vòng loại trừ thứ hai54
Jeong Jae-hun정재훈2000AC6566596068,5644739Bị loại ở vòng loại trừ thứ hai39
Choi Si-hyuk최시혁2000BC69707479Bị loại ở vòng loại trừ thứ nhất79
Astory Entertainment (애스토리)Heo Jin-ho허진호1998CB94899383Bị loại ở vòng loại trừ thứ nhất83
Jeon Hyun-woo전현우1997BB35516364Bị loại ở vòng loại trừ thứ nhất64
Brand New Music (브랜뉴뮤직)Hong Seong-jun홍성준1999BF53233337143,4005651Bị loại ở vòng loại trừ thứ hai51
Kim Si-hun김시훈1999BA43171918350,5492524456,61527Bị loại ở vòng loại trừ thứ ba27
Lee Eun-sang이은상2002AC14235931,256661,313,0749230,71613689,4893,164,535X
Yun Jeong-hwan윤정환2001AB58182331212,2573538Bị loại ở vòng loại trừ thứ hai38
C9 EntertainmentKeum Dong-hyun금동현2003BC23263017360,2771619680,68710187,26414674,5001,902,72814
Lee Jae-bin이재빈2000BC73889195Bị loại ở vòng loại trừ thứ nhất95
Chandelier MusicPeak[lower-alpha 5]2001DD3442515869,7075150Bị loại ở vòng loại trừ thứ hai50
Cre.ker Entertainment (크래커)Kwon Hui-jun권희준2001XF4446505379,8645256Bị loại ở vòng loại trừ thứ hai56
DS EntertainmentSteven Kim스티븐 킴2000XD70727972Bị loại ở vòng loại trừ thứ nhất72
DSP Media (DSP 미디어)Lee Hwan이환1999BB46496067Bị loại ở vòng loại trừ thứ nhất67
Lee Jun-hyuk이준혁2000CA68657575Bị loại ở vòng loại trừ thứ nhất75
Son Dong-pyo손동표2002BA6677710,48312111,049,91812178,0346824,3892,762,8246
E Entertainment (E엔터)Lee Won-jun이원준2002BD77834344110,2903647Bị loại ở vòng loại trừ thứ hai47
Won Hyuk원혁2002BD8399575770,7594833Bị loại ở vòng loại trừ thứ hai33
Enfant Terrible Company (앙팡테리블)Choi Byung-hoon최병훈2000DF91949798Bị loại ở vòng loại trừ thứ nhất98
ESteem EntertainmentKim Seung-hwan김승환1999XF81808389Bị loại ở vòng loại trừ thứ nhất89
Kim Jin-gon김진곤1998XD61556562Bị loại ở vòng loại trừ thứ nhất62
Anzardi Timothée앙자르디 디모데1999XF49536161Bị loại ở vòng loại trừ thứ nhất61
Yuri유리1994BD33342729216,4263340Bị loại ở vòng loại trừ thứ hai40
Fantagio (판타지오)Han Gi-chan한기찬1998XC16222533196,5064657Bị loại ở vòng loại trừ thứ hai57
Gost AgencyLee Sang-ho이상호1997XX95909688Bị loại ở vòng loại trừ thứ nhất88
Yun Hyun-jo윤현조1997XF98819096Bị loại ở vòng loại trừ thứ nhất96
Happy Face Entertainment (해피페이스)Won Hyun-sik원현식1997CD72737677Bị loại ở vòng loại trừ thứ nhất77
HONGYIWei Zi Yue[lower-alpha 6]위자월1998CF31433134171,5954543Bị loại ở vòng loại trừ thứ hai43
Tony토니2002AF55442120326,9012427410,11019127,23120284,7891,149,03120
iMe KOREA (아이엠이코리아)Lee Se-jin이세진1996XF8141313459,8372021632,24720125,53018464,6551,682,26918
Jellyfish Entertainment (젤리피쉬)Kim Min-kyu김민규2001XD13221,033,1323101,238,6685290,94417472,1503,034,89417
Choi Jun-seong최준성2002BD59634039120,8794146Bị loại ở vòng loại trừ thứ hai46
JH1 EntertainmentUehara Jun우에하라 준1996DC88968291Bị loại ở vòng loại trừ thứ nhất91
JYP EntertainmentYun Seo-bin윤서빈1999CX12Rời chương trình[4]-
Kiwi Media Group (키위미디어그룹)Kim Hyeong-min김형민1999DC97798990Bị loại ở vòng loại trừ thứ nhất90
Lim Da-hun임다훈2000CD100919897Bị loại ở vòng loại trừ thứ nhất97
Song Chang-ha송창하2000CC71747873Bị loại ở vòng loại trừ thứ nhất73
Krazy Entertainment (크레이지)Kim Kwan-woo김관우1997DD80758080Bị loại ở vòng loại trừ thứ nhất80
Maroo Entertainment (마루기획)Lee Jin-woo이진우2004CB10191412493,042481,259,11222Bị loại ở vòng loại trừ thứ ba22
Lee Tae-seung이태승2003XF2647474886,2395553Bị loại ở vòng loại trừ thứ hai53
Lee Woo-jin이우진2003XF5271545084,8224241Bị loại ở vòng loại trừ thứ hai41
MBK EntertainmentKim Yeong-sang [lower-alpha 7]김영상1997DF93505865Bị loại ở vòng loại trừ thứ nhất65
Nam Do-hyon[lower-alpha 8]남도현2004AD37456844,597771,265,4687272,7958764,4333,147,3038
Lee Han-gyul[lower-alpha 9]이한결1999CD41282821326,4821715928,08516172,0677794,4112,221,0457
Million Market (밀리언마켓)Yoo Geun-min유건민1998CD101776870Bị loại ở vòng loại trừ thứ nhất70
MLD EntertainmentKim Dong-bin[lower-alpha 10]김동빈2001BC18161726267,3983742Bị loại ở vòng loại trừ thứ hai42
Music Works (뮤직웍스)Kim Kook-heon[lower-alpha 11][lower-alpha 2]김국헌1997AA29131516361,1721822604,09521Bị loại ở vòng loại trừ thứ ba21
Song Yu-vin[lower-alpha 11][lower-alpha 12]송유빈1998AA17588679,2869121,015,13417152,72416479,6442,326,78816
NEST EntertainmentOh Sae-bom오새봄1994CC99766469Bị loại ở vòng loại trừ thứ nhất69
Park Yun-sol[lower-alpha 13]박윤솔1996CA82844943110,3224348Bị loại ở vòng loại trừ thứ hai48
Oui Entertainment (위)Kim Yo-han김요한1999AC31111,094,299531,458,1831582,50311,334,0114,468,9961
Plan A Entertainment (플랜에이)Choi Byung-chan[lower-alpha 14]최병찬1997AA20252019329,8211416888,115Rời chương trình[5]-
Han Seung-woo[lower-alpha 14]한승우1994AA39393430212,3521391,248,4964329,58131,079,2003,869,6293
Plasma Entertainment (플라즈마)Park Si-on박시온2002XF84958593Bị loại ở vòng loại trừ thứ nhất93
SF EntertainmentSung Min-seo성민서2001DD92829287Bị loại ở vòng loại trừ thứ nhất87
sidusHQ (싸이더스HQ)Park Sun-ho[lower-alpha 15]박선호1993BB3681014417,0932628397,06725Bị loại ở vòng loại trừ thứ ba25
Source Music (쏘스뮤직)Kim Hyeon-bin김현빈2002DA28272923290,8302725432,10130Bị loại ở vòng loại trừ thứ ba30
Yoon Min-gook윤민국2002DB96859992Bị loại ở vòng loại trừ thứ nhất92
Tsai Chia Hao채가호1998DC57627278Bị loại ở vòng loại trừ thứ nhất78
Starship Entertainment (스타쉽)Ham Won-jin함원진2001DA19151210578,2631014942,28418145,78919359,7332,026,06919
Kang Min-hee강민희2002XD11201822311,1742323564,82214173,16910749,4441,798,60910
Koo Jung-mo구정모2000XF2999669,616851,334,72615172,33712704,7482,881,42713
Moon Hyun-bin문현빈2000DA27364141115,5953932Bị loại ở vòng loại trừ thứ hai32
Song Hyeong-jun송형준2002XD910431,024,849241,418,3288242,81841,049,2223,735,2174
Stone Music Entertainment (스톤뮤직)Kim Sung-hyun[lower-alpha 16]김성현1996CC22333942112,1104444Bị loại ở vòng loại trừ thứ hai44
The South (더사우스)Nam Dong-hyun [lower-alpha 17]남동현1999AC4540455280,4855760Bị loại ở vòng loại trừ thứ hai60
Think About Entertainment (띵크어바웃)Kim Jun-jae[lower-alpha 8]김준재2000XF87868794Bị loại ở vòng loại trừ thứ nhất94
TOP Media (티오피미디어)Kim Woo-seok[lower-alpha 18]김우석1996BA5764933,869111,728,9302457,47721,304,0334,424,3092
Lee Jin-hyuk[lower-alpha 18]이진혁1996BA38353225274,1971121,480,4253351,17411719,4662,825,26212
Urban Works Media (얼반웍스)Byeon Seong-tae변성태1998DD60677066Bị loại ở vòng loại trừ thứ nhất66
Hong Sung-hyeon홍성현1996BC86988885Bị loại ở vòng loại trừ thứ nhất85
Kim Dong-kyu김동규2000CB76788499Bị loại ở vòng loại trừ thứ nhất99
Kim Min-seo김민서2002DB89879482Bị loại ở vòng loại trừ thứ nhất82
Vine Entertainment (바인)Baek Jin[lower-alpha 2]백진1995BF3032424598,2093036Bị loại ở vòng loại trừ thứ hai36
WM EntertainmentLee Gyu-hyung이규형1994CC85978676Bị loại ở vòng loại trừ thứ nhất76
Woollim Entertainment (울림)Kim Dong-yun김동윤2002DB15212632211,7872931354,36023Bị loại ở vòng loại trừ thứ ba23
Kim Min-seo김민서2002XF4854484787,6645452Bị loại ở vòng loại trừ thứ hai52
Moon Jun-ho문준호2000XF2538445183,7435959Bị loại ở vòng loại trừ thứ hai59
Joo Chang-uk주창욱2001DB24313738140,6273130357,87529Bị loại ở vòng loại trừ thứ ba29
Cha Jun-ho차준호2002CC4111111499,67215131,011,35211181,4459756,9392,449,4089
Hwang Yun-seong황윤성2000BD13242215397,2552118689,77813173,36015554,5891,814,98215
WUZO EntertainmentChoi Jin-hwa최진화2002AD75988174Bị loại ở vòng loại trừ thứ nhất74
YG EntertainmentHidaka Mahiro[lower-alpha 1]히다카 마히로2001DD4745535671,9505849Bị loại ở vòng loại trừ thứ hai49
Wang Jyun Hao[lower-alpha 1]왕군호2000CF4237465474,0736058Bị loại ở vòng loại trừ thứ hai58
Yuehua Entertainment (위에화)Yu Seong-jun유성준2001XF78939586Bị loại ở vòng loại trừ thứ nhất86
Cho Seung-youn[lower-alpha 19]조승연1996BB67413828235,0561917754,4356281,5805929,3122,200,3825
Hwang Geum-ryul황금률1998CB66687784Bị loại ở vòng loại trừ thứ nhất84